Lá Số … “Sao Khổ Hoài!”
Họ tên: vv Giới tính: Nữ. Ngày giờ sinh: 02/07/1978 3:30
Ngũ hành bản mệnh: Thiên thượng HỎA
|
Năm
|
Tháng
|
Ngày
|
Giờ
|
C.TÀI-ĐV
|
C.TÀI-ĐV
|
NHẬT CHỦ-TS
|
C.TÀI-ĐV
|
Mậu Ngọ
|
Mậu Ngọ
|
Ất Sửu
|
Mậu Dần
|
|
|
Kỷ
|
Quý
|
Tân
|
T.TÀI
LQ
|
KIÊU
Tuyệt
|
SÁT
Bệnh
|
|
Giáp
|
Bính
|
Mậu
|
KIẾP
Tử
|
THƯƠNG
ĐV
|
C.TÀI
ĐV
|
|
Giáp Lộc
Hàm Trì
Hồng Diễm
Thái Cực
Tú Quý Nhân
Văn Xương
|
Giáp Lộc
Hàm Trì
Hồng Diễm
Thái Cực
Tú Quý Nhân
Tướng Tinh
Văn Xương
|
Kim Thần
Lão La Hầu
Phúc Tinh
Quốc Ấn
Thái Cực
Thiên Ất
|
Hồng Loan
Kiếp Sát
Kình Dương
Tú Quý Nhân
|
Cách cục: Thực thần/Thực thần;
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Nhập đại vận lúc 8 tuổi 7 tháng. Tiết Mang chủng bắt đầu 06-06-1978 08:23; Khí Hạ chí từ 22-06-1978 01:09 đến 07-07-1978 18:37;
|
02/1987 - 9t
Đinh Tỵ - THỰC
1987 - Đinh Mão - THỰC
1988 - Mậu Thìn - C.TÀI
1989 - Kỷ Tỵ - T.TÀI
1990 - Canh Ngọ - QUAN
1991 - Tân Mùi - SÁT
1992 - Nhâm Thân - ẤN
1993 - Quý Dậu - KIÊU
1994 - Giáp Tuất - KIẾP
1995 - Ất Hợi - TỶ
1996 - Bính Tý - THƯƠNG
1997 - Đinh Sửu - THỰC
|
02/1997 - 19t
Bính Thìn - THƯƠNG
1997 - Đinh Sửu - THỰC
1998 - Mậu Dần - C.TÀI
1999 - Kỷ Mão - T.TÀI
2000 - Canh Thìn - QUAN
2001 - Tân Tỵ - SÁT
2002 - Nhâm Ngọ - ẤN
2003 - Quý Mùi - KIÊU
2004 - Giáp Thân - KIẾP
2005 - Ất Dậu - TỶ
2006 - Bính Tuất - THƯƠNG
2007 - Đinh Hợi - THỰC
|
02/2007 - 29t
Ất Mão - TỶ
2007 - Đinh Hợi - THỰC
2008 - Mậu Tý - C.TÀI
2009 - Kỷ Sửu - T.TÀI
2010 - Canh Dần - QUAN
2011 - Tân Mão - SÁT
2012 - Nhâm Thìn - ẤN
2013 - Quý Tỵ - KIÊU
2014 - Giáp Ngọ - KIẾP
2015 - Ất Mùi - TỶ
2016 - Bính Thân - THƯƠNG
2017 - Đinh Dậu - THỰC
|
01/2017 - 39t
Giáp Dần - KIẾP
2017 - Đinh Dậu - THỰC
2018 - Mậu Tuất - C.TÀI
2019 - Kỷ Hợi - T.TÀI
2020 - Canh Tý - QUAN
2021 - Tân Sửu - SÁT
2022 - Nhâm Dần - ẤN
2023 - Quý Mão - KIÊU
2024 - Giáp Thìn - KIẾP
2025 - Ất Tỵ - TỶ
2026 - Bính Ngọ - THƯƠNG
2027 - Đinh Mùi - THỰC
|
01/2027 - 49t
Quý Sửu - KIÊU
2027 - Đinh Mùi - THỰC
2028 - Mậu Thân - C.TÀI
2029 - Kỷ Dậu - T.TÀI
2030 - Canh Tuất - QUAN
2031 - Tân Hợi - SÁT
2032 - Nhâm Tý - ẤN
2033 - Quý Sửu - KIÊU
2034 - Giáp Dần - KIẾP
2035 - Ất Mão - TỶ
2036 - Bính Thìn - THƯƠNG
2037 - Đinh Tỵ - THỰC
|
01/2037 - 59t
Nhâm Tý - ẤN
2037 - Đinh Tỵ - THỰC
2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI
2039 - Kỷ Mùi - T.TÀI
2040 - Canh Thân - QUAN
2041 - Tân Dậu - SÁT
2042 - Nhâm Tuất - ẤN
2043 - Quý Hợi - KIÊU
2044 - Giáp Tý - KIẾP
2045 - Ất Sửu - TỶ
2046 - Bính Dần - THƯƠNG
2047 - Đinh Mão - THỰC
|
01/2047 - 69t
Tân Hợi - SÁT
2047 - Đinh Mão - THỰC
2048 - Mậu Thìn - C.TÀI
2049 - Kỷ Tỵ - T.TÀI
2050 - Canh Ngọ - QUAN
2051 - Tân Mùi - SÁT
2052 - Nhâm Thân - ẤN
2053 - Quý Dậu - KIÊU
2054 - Giáp Tuất - KIẾP
2055 - Ất Hợi - TỶ
2056 - Bính Tý - THƯƠNG
2057 - Đinh Sửu - THỰC
|
01/2057 - 79t
Canh Tuất - QUAN
2057 - Đinh Sửu - THỰC
2058 - Mậu Dần - C.TÀI
2059 - Kỷ Mão - T.TÀI
2060 - Canh Thìn - QUAN
2061 - Tân Tỵ - SÁT
2062 - Nhâm Ngọ - ẤN
2063 - Quý Mùi - KIÊU
2064 - Giáp Thân - KIẾP
2065 - Ất Dậu - TỶ
2066 - Bính Tuất - THƯƠNG
2067 - Đinh Hợi - THỰC
|
Đây là mệnh số cách tòng tài.
Mệnh toàn là hỏa thổ, thân bị vùi lấp, đây là mệnh tham tài phá ấn, đã thế trong mệnh hỷ mệnh lại yếu không giúp gì được , Sinh ngày kim thần gặp đại vận toàn là kị nên đây là số mệnh, nếu là nam là kẻ sợ vợ , là nữ sẽ là người cô độc nghèo khó cả đời, Gặp tài ( Cò tiền cục) là gặp họa.Gặp các năm thực thương 20026, 2007 ..,tài vận còn đỡ ngoài ra các vận khác đều xấu! mệnh này vất vả từ năm 29 tuổi cho đến già..
Ai có ngày tháng, năm sinh như trên hãy so sánh xem nhá, vậy có hóa giả được không? Dĩ nhiên là được.rồi. Phải xét các yếu tố, các hành kị với mệnh này, Kị thì sẽ tránh ví như; ngành nghề kị, hướng nhà kị , màu sắc , phương hướng cầu tài kị, tuổi hôn phối kị, năm nào kị cầu tài...xác định các yếu tố làm hại mình sẽ tránh nó như vậy là đã hóa giải thành công rồi!